G. Bale
9
5
3

Gareth Bale

RW 73
RM 72

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles FC

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
55

RB
57

CB
55

LB
57

LWB
59

RWB
59

CDM
58

LM
69

CM
66

RM
69

CAM
70

CF
71

LW
70

RW
70

ST
72

Tốc độ
74
Sút
77
Chuyền bóng
74
Rê bóng
72
Phòng thủ
51
Thể chất
64
Tốc độ 75
Tăng tốc 73
Dứt điểm 75
Lực sút 83
Sút xa 79
Chọn vị trí 74
Vô lê 77
Penalty 70
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 76
Chuyền dài 72
Đá phạt 80
Sút xoáy 83
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Khéo léo 71
Thăng bằng 59
Phản ứng 68
Kèm người 47
Lấy bóng 50
Cắt bóng 50
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 70
Thể lực 54
Quyết đoán 58
Nhảy 78
Bình tĩnh 78
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 12
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 7
Chỉ số tổng: 2077
Tăng tốc 73
Tốc độ 77
Khéo léo 71
Rê bóng 75
Giữ bóng 75
Tạt bóng 76
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 75
Sút xa 79
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 71
Phản ứng 68
Thể lực 54
Tăng tốc 73
Tốc độ 77
Rê bóng 75
Giữ bóng 75
Tạt bóng 76
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 75
Chuyền dài 72
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 71
Phản ứng 68
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton