G. Bale
27
5
3

Gareth Bale

RW 111

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Ballon d'Or

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
92

RB
96

CB
92

LB
96

LWB
97

RWB
97

CDM
93

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
106

CF
108

LW
108

RW
108

ST
108

Tốc độ
119
Sút
112
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
89
Thể chất
104
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 114
Lực sút 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 111
Vô lê 106
Penalty 102
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 115
Chuyền dài 100
Đá phạt 112
Sút xoáy 115
Rê bóng 113
Giữ bóng 108
Khéo léo 112
Thăng bằng 106
Phản ứng 111
Kèm người 93
Lấy bóng 84
Cắt bóng 83
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 106
Thể lực 106
Quyết đoán 95
Nhảy 117
Bình tĩnh 111
TM đổ người 22
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 22
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3200
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Khéo léo 112
Rê bóng 113
Giữ bóng 108
Tạt bóng 115
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 111
Phản ứng 111
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton