G. Bale
26
5
3

Gareth Bale

LW 110
RW 110

11

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
94

RB
98

CB
94

LB
98

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
106

CM
101

RM
106

CAM
105

CF
107

LW
107

RW
107

ST
107

Tốc độ
118
Sút
113
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
92
Thể chất
106
Tốc độ 118
Tăng tốc 118
Dứt điểm 115
Lực sút 116
Sút xa 116
Chọn vị trí 110
Vô lê 105
Penalty 100
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 112
Chuyền dài 98
Đá phạt 113
Sút xoáy 114
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Khéo léo 111
Thăng bằng 105
Phản ứng 110
Kèm người 93
Lấy bóng 83
Cắt bóng 99
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 103
Thể lực 113
Quyết đoán 107
Nhảy 115
Bình tĩnh 109
TM đổ người 20
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3201
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Khéo léo 111
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 115
Sút xa 116
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 105
Phản ứng 110
Tăng tốc 118
Tốc độ 121
Khéo léo 111
Rê bóng 112
Giữ bóng 107
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 115
Sút xa 116
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 105
Phản ứng 110
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton