G. Bale
19
5
3

Gareth Bale

RW 96
LW 96
ST 96

11

Danh tiếng: Siêu Sao
H.O.T

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
75

RB
80

CB
75

LB
80

LWB
81

RWB
81

CDM
78

LM
92

CM
86

RM
92

CAM
91

CF
92

LW
93

RW
93

ST
93

Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
69
Thể chất
89
Tốc độ 103
Tăng tốc 105
Dứt điểm 96
Lực sút 100
Sút xa 101
Chọn vị trí 93
Vô lê 95
Penalty 85
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 94
Chuyền dài 86
Đá phạt 95
Sút xoáy 97
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Khéo léo 95
Thăng bằng 78
Phản ứng 96
Kèm người 67
Lấy bóng 68
Cắt bóng 69
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 92
Thể lực 91
Quyết đoán 81
Nhảy 97
Bình tĩnh 92
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2669
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Khéo léo 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 96
Sút xa 101
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 82
Phản ứng 96
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Khéo léo 95
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 96
Sút xa 101
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 82
Phản ứng 96
Sức mạnh 92
Tăng tốc 105
Tốc độ 106
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 96
Lực sút 100
Đánh đầu 90
Sút xa 101
Vô lê 95
Chọn vị trí 93
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton