G. Bale
16
5
3

Gareth Bale

RW 88

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Best

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
64

RB
69

CB
64

LB
69

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
84

CM
79

RM
84

CAM
83

CF
85

LW
85

RW
85

ST
85

Tốc độ
94
Sút
88
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
57
Thể chất
76
Tốc độ 95
Tăng tốc 93
Dứt điểm 88
Lực sút 91
Sút xa 91
Chọn vị trí 89
Vô lê 84
Penalty 76
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 87
Chuyền dài 80
Đá phạt 85
Sút xoáy 86
Rê bóng 88
Giữ bóng 87
Khéo léo 79
Thăng bằng 65
Phản ứng 90
Kèm người 51
Lấy bóng 55
Cắt bóng 59
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 80
Thể lực 76
Quyết đoán 65
Nhảy 87
Bình tĩnh 85
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2384
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Khéo léo 79
Rê bóng 88
Giữ bóng 87
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 88
Sút xa 91
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 81
Phản ứng 90
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton