G. Bale
30
5
3

Gareth Bale

RW 117
LW 117

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Dramatic Comebacks

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 39 - Chẵn 09

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
94

RB
99

CB
94

LB
99

LWB
101

RWB
101

CDM
98

LM
114

CM
109

RM
114

CAM
113

CF
114

LW
114

RW
114

ST
114

Tốc độ
124
Sút
118
Chuyền bóng
114
Rê bóng
117
Phòng thủ
87
Thể chất
111
Tốc độ 124
Tăng tốc 125
Dứt điểm 119
Lực sút 120
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Vô lê 113
Penalty 110
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 114
Chuyền dài 112
Đá phạt 118
Sút xoáy 119
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Khéo léo 118
Thăng bằng 112
Phản ứng 118
Kèm người 84
Lấy bóng 84
Cắt bóng 84
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 110
Thể lực 118
Quyết đoán 106
Nhảy 119
Bình tĩnh 116
TM đổ người 21
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3337
Tăng tốc 125
Tốc độ 127
Khéo léo 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 113
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 119
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 115
Phản ứng 118
Tăng tốc 125
Tốc độ 127
Khéo léo 118
Rê bóng 120
Giữ bóng 113
Tạt bóng 114
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 119
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 115
Phản ứng 118
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton