G. Bale
29
5
3

Gareth Bale

RW 115
LW 115

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Champions of Europe

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg To Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 14

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
93

RB
97

CB
93

LB
97

LWB
99

RWB
99

CDM
97

LM
111

CM
107

RM
111

CAM
111

CF
112

LW
112

RW
112

ST
112

Tốc độ
120
Sút
115
Chuyền bóng
112
Rê bóng
115
Phòng thủ
87
Thể chất
109
Tốc độ 120
Tăng tốc 122
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Vô lê 113
Penalty 108
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 113
Chuyền dài 111
Đá phạt 114
Sút xoáy 118
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Khéo léo 115
Thăng bằng 112
Phản ứng 115
Kèm người 83
Lấy bóng 86
Cắt bóng 86
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 109
Thể lực 111
Quyết đoán 105
Nhảy 115
Bình tĩnh 116
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 17
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3279
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 115
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 115
Tăng tốc 122
Tốc độ 123
Khéo léo 115
Rê bóng 118
Giữ bóng 113
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 115
Sút xa 117
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 112
Phản ứng 115
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton