G. Bale
29
5
3

Gareth Bale

LM 116

3

Danh tiếng: Huyền thoại
Wonderboys

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg To Giờ reset: update

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
98

RB
102

CB
98

LB
102

LWB
104

RWB
104

CDM
100

LM
113

CM
108

RM
113

CAM
112

CF
113

LW
113

RW
113

ST
113

Tốc độ
122
Sút
116
Chuyền bóng
112
Rê bóng
116
Phòng thủ
95
Thể chất
108
Tốc độ 122
Tăng tốc 124
Dứt điểm 116
Lực sút 118
Sút xa 116
Chọn vị trí 118
Vô lê 115
Penalty 109
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 117
Chuyền dài 107
Đá phạt 115
Sút xoáy 118
Rê bóng 119
Giữ bóng 112
Khéo léo 117
Thăng bằng 111
Phản ứng 117
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Cắt bóng 99
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 107
Thể lực 117
Quyết đoán 98
Nhảy 121
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3343
Thể lực 117
Tăng tốc 124
Tốc độ 125
Rê bóng 119
Giữ bóng 112
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 116
Chuyền dài 107
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 114
Phản ứng 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton