G. Bale
14
5
3

Gareth Bale

RW 83
RM 82

18

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles FC

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
62

RB
66

CB
62

LB
66

LWB
68

RWB
68

CDM
66

LM
79

CM
76

RM
79

CAM
80

CF
80

LW
80

RW
80

ST
80

Tốc độ
84
Sút
84
Chuyền bóng
84
Rê bóng
81
Phòng thủ
56
Thể chất
73
Tốc độ 85
Tăng tốc 84
Dứt điểm 81
Lực sút 92
Sút xa 87
Chọn vị trí 82
Vô lê 88
Penalty 78
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 86
Chuyền dài 83
Đá phạt 90
Sút xoáy 93
Rê bóng 82
Giữ bóng 84
Khéo léo 80
Thăng bằng 67
Phản ứng 82
Kèm người 50
Lấy bóng 56
Cắt bóng 54
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 78
Thể lực 71
Quyết đoán 64
Nhảy 85
Bình tĩnh 84
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2349
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Khéo léo 80
Rê bóng 84
Giữ bóng 84
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 81
Sút xa 87
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 85
Phản ứng 82
Thể lực 71
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Rê bóng 84
Giữ bóng 84
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 81
Chuyền dài 83
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 85
Phản ứng 82
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton