G. Bale
22
5
3

Gareth Bale

RW 102

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of Europe 2021

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 47 - Lẻ 07

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
81

RB
85

CB
81

LB
85

LWB
87

RWB
87

CDM
86

LM
98

CM
95

RM
98

CAM
98

CF
99

LW
99

RW
99

ST
97

Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
104
Phòng thủ
76
Thể chất
93
Tốc độ 108
Tăng tốc 104
Dứt điểm 97
Lực sút 105
Sút xa 102
Chọn vị trí 102
Vô lê 99
Penalty 97
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 97
Chuyền dài 103
Đá phạt 103
Sút xoáy 105
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Khéo léo 101
Thăng bằng 97
Phản ứng 102
Kèm người 76
Lấy bóng 75
Cắt bóng 74
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 92
Thể lực 97
Quyết đoán 91
Nhảy 103
Bình tĩnh 101
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 13
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2871
Tăng tốc 104
Tốc độ 109
Khéo léo 101
Rê bóng 107
Giữ bóng 106
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 97
Sút xa 102
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 100
Phản ứng 102
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton