G. Bale
30
5
3

Gareth Bale

LM 120
LW 120

3

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
43

SW
106

RB
109

CB
106

LB
109

LWB
111

RWB
111

CDM
107

LM
117

CM
112

RM
117

CAM
115

CF
117

LW
117

RW
117

ST
117

Tốc độ
129
Sút
123
Chuyền bóng
114
Rê bóng
120
Phòng thủ
105
Thể chất
116
Tốc độ 129
Tăng tốc 129
Dứt điểm 125
Lực sút 125
Sút xa 123
Chọn vị trí 123
Vô lê 115
Penalty 110
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 121
Chuyền dài 110
Đá phạt 120
Sút xoáy 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Khéo léo 122
Thăng bằng 115
Phản ứng 121
Kèm người 107
Lấy bóng 98
Cắt bóng 110
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 111
Thể lực 125
Quyết đoán 117
Nhảy 125
Bình tĩnh 118
TM đổ người 40
TM bắt bóng 38
TM phát bóng 39
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3589
Thể lực 125
Tăng tốc 129
Tốc độ 132
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 125
Chuyền dài 110
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 116
Phản ứng 121
Tăng tốc 129
Tốc độ 132
Khéo léo 122
Rê bóng 123
Giữ bóng 116
Tạt bóng 121
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 125
Sút xa 123
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 116
Phản ứng 121
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton