G. Bale
15
5
3

Gareth Bale

RM 86
RW 88

18

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles FC

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 3

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
69

RB
71

CB
69

LB
71

LWB
73

RWB
73

CDM
71

LM
83

CM
80

RM
83

CAM
84

CF
85

LW
85

RW
85

ST
85

Tốc độ
88
Sút
90
Chuyền bóng
88
Rê bóng
86
Phòng thủ
64
Thể chất
77
Tốc độ 89
Tăng tốc 87
Dứt điểm 88
Lực sút 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 88
Vô lê 91
Penalty 83
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 92
Chuyền dài 86
Đá phạt 93
Sút xoáy 96
Rê bóng 87
Giữ bóng 89
Khéo léo 85
Thăng bằng 72
Phản ứng 85
Kèm người 60
Lấy bóng 63
Cắt bóng 63
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 83
Thể lực 70
Quyết đoán 72
Nhảy 90
Bình tĩnh 91
TM đổ người 29
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 25
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2539
Thể lực 70
Tăng tốc 87
Tốc độ 91
Rê bóng 89
Giữ bóng 89
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 88
Chuyền dài 86
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 86
Phản ứng 85
Tăng tốc 87
Tốc độ 91
Khéo léo 85
Rê bóng 89
Giữ bóng 89
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 88
Sút xa 93
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 86
Phản ứng 85
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton