G. Bale
15
5
3

Gareth Bale

RW 86
LW 86
ST 87

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Los Angeles FC

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
67

RB
71

CB
67

LB
71

LWB
72

RWB
72

CDM
70

LM
82

CM
78

RM
82

CAM
82

CF
83

LW
83

RW
83

ST
84

Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
63
Thể chất
78
Tốc độ 92
Tăng tốc 92
Dứt điểm 86
Lực sút 93
Sút xa 92
Chọn vị trí 87
Vô lê 87
Penalty 79
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 88
Chuyền dài 83
Đá phạt 89
Sút xoáy 92
Rê bóng 85
Giữ bóng 86
Khéo léo 82
Thăng bằng 69
Phản ứng 83
Kèm người 60
Lấy bóng 60
Cắt bóng 64
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 83
Thể lực 76
Quyết đoán 69
Nhảy 88
Bình tĩnh 87
TM đổ người 25
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 21
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2466
Tăng tốc 92
Tốc độ 95
Khéo léo 82
Rê bóng 87
Giữ bóng 86
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 86
Sút xa 92
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 82
Phản ứng 83
Tăng tốc 92
Tốc độ 95
Khéo léo 82
Rê bóng 87
Giữ bóng 86
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 86
Sút xa 92
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 82
Phản ứng 83
Sức mạnh 83
Tăng tốc 92
Tốc độ 95
Rê bóng 87
Giữ bóng 86
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 86
Lực sút 93
Đánh đầu 86
Sút xa 92
Vô lê 87
Chọn vị trí 87
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton