G. Bale
17
5
3

Gareth Bale

RW 91
ST 91
LW 91

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of Europe

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
70

RB
74

CB
70

LB
74

LWB
76

RWB
76

CDM
74

LM
88

CM
83

RM
88

CAM
87

CF
88

LW
88

RW
88

ST
88

Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
63
Thể chất
88
Tốc độ 100
Tăng tốc 99
Dứt điểm 87
Lực sút 101
Sút xa 93
Chọn vị trí 92
Vô lê 89
Penalty 80
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 89
Chuyền dài 86
Đá phạt 91
Sút xoáy 94
Rê bóng 95
Giữ bóng 87
Khéo léo 87
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 58
Lấy bóng 59
Cắt bóng 68
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 89
Thể lực 90
Quyết đoán 83
Nhảy 88
Bình tĩnh 89
TM đổ người 19
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 15
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2568
Tăng tốc 99
Tốc độ 102
Khéo léo 87
Rê bóng 94
Giữ bóng 87
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Sút xa 93
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Sức mạnh 89
Tăng tốc 99
Tốc độ 102
Rê bóng 94
Giữ bóng 87
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Lực sút 101
Đánh đầu 88
Sút xa 93
Vô lê 89
Chọn vị trí 92
Tăng tốc 99
Tốc độ 102
Khéo léo 87
Rê bóng 94
Giữ bóng 87
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Sút xa 93
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton