G. Bale
25
5
3

Gareth Bale

RW 107
RM 105

11

Danh tiếng: Siêu Sao
World Cup 2022

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 15 - 43

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
86

RB
89

CB
86

LB
89

LWB
91

RWB
91

CDM
90

LM
102

CM
99

RM
102

CAM
103

CF
104

LW
104

RW
104

ST
104

Tốc độ
107
Sút
110
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
80
Thể chất
98
Tốc độ 108
Tăng tốc 106
Dứt điểm 112
Lực sút 109
Sút xa 110
Chọn vị trí 110
Vô lê 106
Penalty 103
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 103
Chuyền dài 103
Đá phạt 108
Sút xoáy 109
Rê bóng 108
Giữ bóng 110
Khéo léo 106
Thăng bằng 101
Phản ứng 104
Kèm người 77
Lấy bóng 80
Cắt bóng 80
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 98
Thể lực 95
Quyết đoán 100
Nhảy 106
Bình tĩnh 108
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3021
Tăng tốc 106
Tốc độ 110
Khéo léo 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 112
Sút xa 110
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 101
Phản ứng 104
Thể lực 95
Tăng tốc 106
Tốc độ 110
Rê bóng 110
Giữ bóng 110
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 112
Chuyền dài 103
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 101
Phản ứng 104
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton