G. Bale
23
5
3

Gareth Bale

CF 103
ST 103
CAM 101

11

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
83

RB
86

CB
83

LB
86

LWB
88

RWB
88

CDM
86

LM
99

CM
94

RM
99

CAM
98

CF
100

LW
100

RW
100

ST
100

Tốc độ
111
Sút
106
Chuyền bóng
96
Rê bóng
105
Phòng thủ
78
Thể chất
93
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 108
Lực sút 102
Sút xa 110
Chọn vị trí 103
Vô lê 101
Penalty 99
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 98
Chuyền dài 97
Đá phạt 104
Sút xoáy 107
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Khéo léo 105
Thăng bằng 99
Phản ứng 103
Kèm người 78
Lấy bóng 77
Cắt bóng 76
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 93
Thể lực 94
Quyết đoán 92
Nhảy 107
Bình tĩnh 103
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2910
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 108
Lực sút 102
Đánh đầu 96
Sút xa 110
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 89
Phản ứng 103
Sức mạnh 93
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 108
Lực sút 102
Đánh đầu 96
Sút xa 110
Vô lê 101
Chọn vị trí 103
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Khéo léo 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 108
Chuyền dài 97
Sút xa 110
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 89
Phản ứng 103
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton