G. Bale
22
5
3

Gareth Bale

RW 101
ST 101
LW 101

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Veteran

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
80

RB
84

CB
80

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
97

CM
92

RM
97

CAM
96

CF
98

LW
98

RW
98

ST
98

Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
94
Rê bóng
104
Phòng thủ
75
Thể chất
94
Tốc độ 110
Tăng tốc 108
Dứt điểm 104
Lực sút 106
Sút xa 106
Chọn vị trí 99
Vô lê 100
Penalty 94
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 98
Chuyền dài 95
Đá phạt 100
Sút xoáy 101
Rê bóng 108
Giữ bóng 101
Khéo léo 99
Thăng bằng 95
Phản ứng 101
Kèm người 72
Lấy bóng 79
Cắt bóng 71
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 95
Thể lực 98
Quyết đoán 87
Nhảy 101
Bình tĩnh 96
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 14
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2836
Tăng tốc 108
Tốc độ 112
Khéo léo 99
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 104
Sút xa 106
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 92
Phản ứng 101
Sức mạnh 95
Tăng tốc 108
Tốc độ 112
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 104
Lực sút 106
Đánh đầu 93
Sút xa 106
Vô lê 100
Chọn vị trí 99
Tăng tốc 108
Tốc độ 112
Khéo léo 99
Rê bóng 107
Giữ bóng 101
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 104
Sút xa 106
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 92
Phản ứng 101
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton