G. Bale
24
5
3

Gareth Bale

RW 105
RM 103

11

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 16/07/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

185cm 82kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00 - 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
85

RB
88

CB
85

LB
88

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
100

CM
97

RM
100

CAM
100

CF
102

LW
102

RW
102

ST
101

Tốc độ
109
Sút
107
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
81
Thể chất
96
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 107
Lực sút 107
Sút xa 109
Chọn vị trí 106
Vô lê 107
Penalty 102
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 101
Chuyền dài 102
Đá phạt 106
Sút xoáy 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Khéo léo 104
Thăng bằng 100
Phản ứng 105
Kèm người 82
Lấy bóng 81
Cắt bóng 79
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 96
Thể lực 96
Quyết đoán 98
Nhảy 105
Bình tĩnh 105
TM đổ người 18
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2985
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 104
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 107
Sút xa 109
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 97
Phản ứng 105
Thể lực 96
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Tạt bóng 101
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 107
Chuyền dài 102
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 97
Phản ứng 105
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của G. Bale

Sự nghiệp CLB
2022 - 2022: Los Angeles FC
2013 - 2022: Real Madrid
2020 - 2021: Tottenham Hotspur (Cho mượn)
2007 - 2013: Tottenham Hotspur
2006 - 2007: Southampton