Ronaldinho
25
4
5

Ronaldinho

LW 108
CAM 108

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 46 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
63

RB
73

CB
63

LB
73

LWB
78

RWB
78

CDM
75

LM
105

CM
97

RM
105

CAM
105

CF
104

LW
105

RW
105

ST
100

Tốc độ
110
Sút
105
Chuyền bóng
105
Rê bóng
114
Phòng thủ
45
Thể chất
96
Tốc độ 108
Tăng tốc 113
Dứt điểm 105
Lực sút 101
Sút xa 110
Chọn vị trí 102
Vô lê 105
Penalty 110
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 103
Chuyền dài 106
Đá phạt 109
Sút xoáy 110
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Khéo léo 113
Thăng bằng 115
Phản ứng 106
Kèm người 43
Lấy bóng 47
Cắt bóng 33
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 97
Thể lực 107
Quyết đoán 81
Nhảy 98
Bình tĩnh 115
TM đổ người 15
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2883
Tăng tốc 113
Tốc độ 113
Khéo léo 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 105
Sút xa 110
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 105
Phản ứng 106
Tăng tốc 113
Tốc độ 113
Khéo léo 113
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 105
Chuyền dài 106
Sút xa 110
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 105
Phản ứng 106
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio