Ronaldinho
21
4
5

Ronaldinho

LW 99
CAM 99

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Loyal Heroes

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
56

RB
65

CB
56

LB
65

LWB
71

RWB
71

CDM
69

LM
96

CM
89

RM
96

CAM
96

CF
95

LW
96

RW
96

ST
90

Tốc độ
102
Sút
94
Chuyền bóng
98
Rê bóng
105
Phòng thủ
40
Thể chất
88
Tốc độ 99
Tăng tốc 106
Dứt điểm 95
Lực sút 95
Sút xa 95
Chọn vị trí 90
Vô lê 86
Penalty 103
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 94
Chuyền dài 96
Đá phạt 103
Sút xoáy 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Khéo léo 107
Thăng bằng 100
Phản ứng 94
Kèm người 40
Lấy bóng 44
Cắt bóng 29
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 91
Thể lực 90
Quyết đoán 78
Nhảy 89
Bình tĩnh 108
TM đổ người 11
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2619
Tăng tốc 106
Tốc độ 105
Khéo léo 107
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 94
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 95
Sút xa 95
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 95
Phản ứng 94
Tăng tốc 106
Tốc độ 105
Khéo léo 107
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 95
Chuyền dài 96
Sút xa 95
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 95
Phản ứng 94
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio