Ronaldinho
32
4
5

Ronaldinho

LW 122

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Winning Streak

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
84

RB
93

CB
84

LB
93

LWB
97

RWB
97

CDM
94

LM
119

CM
112

RM
119

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
116

Tốc độ
123
Sút
120
Chuyền bóng
121
Rê bóng
127
Phòng thủ
71
Thể chất
110
Tốc độ 123
Tăng tốc 125
Dứt điểm 117
Lực sút 124
Sút xa 123
Chọn vị trí 116
Vô lê 118
Penalty 128
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 123
Chuyền dài 119
Đá phạt 125
Sút xoáy 127
Rê bóng 130
Giữ bóng 125
Khéo léo 128
Thăng bằng 129
Phản ứng 122
Kèm người 68
Lấy bóng 73
Cắt bóng 58
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 109
Thể lực 120
Quyết đoán 99
Nhảy 114
Bình tĩnh 130
TM đổ người 23
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 23
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3403
Tăng tốc 125
Tốc độ 126
Khéo léo 128
Rê bóng 130
Giữ bóng 125
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 117
Sút xa 123
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 122
Phản ứng 122
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio