Ronaldinho
28
4
5

Ronaldinho

LW 114
CAM 114

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Journeyman

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
74

RB
82

CB
74

LB
82

LWB
87

RWB
87

CDM
84

LM
111

CM
104

RM
111

CAM
111

CF
111

LW
111

RW
111

ST
108

Tốc độ
115
Sút
113
Chuyền bóng
111
Rê bóng
120
Phòng thủ
59
Thể chất
103
Tốc độ 114
Tăng tốc 118
Dứt điểm 113
Lực sút 113
Sút xa 116
Chọn vị trí 107
Vô lê 110
Penalty 115
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 107
Chuyền dài 110
Đá phạt 119
Sút xoáy 118
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Khéo léo 118
Thăng bằng 121
Phản ứng 114
Kèm người 58
Lấy bóng 63
Cắt bóng 43
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 104
Thể lực 113
Quyết đoán 90
Nhảy 106
Bình tĩnh 120
TM đổ người 18
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3119
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Khéo léo 118
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 113
Sút xa 116
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 111
Phản ứng 114
Tăng tốc 118
Tốc độ 118
Khéo léo 118
Rê bóng 123
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 113
Chuyền dài 110
Sút xa 116
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 111
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio