Ronaldinho
24
4
5

Ronaldinho

LW 105
CF 104

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Captain

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 81kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 12 - 32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
59

RB
70

CB
59

LB
70

LWB
76

RWB
76

CDM
74

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
102

CF
101

LW
102

RW
102

ST
97

Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
102
Rê bóng
111
Phòng thủ
43
Thể chất
89
Tốc độ 106
Tăng tốc 110
Dứt điểm 103
Lực sút 98
Sút xa 106
Chọn vị trí 101
Vô lê 98
Penalty 103
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 99
Chuyền dài 104
Đá phạt 106
Sút xoáy 107
Rê bóng 113
Giữ bóng 110
Khéo léo 111
Thăng bằng 109
Phản ứng 103
Kèm người 39
Lấy bóng 41
Cắt bóng 47
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 25
Sức mạnh 90
Thể lực 103
Quyết đoán 73
Nhảy 88
Bình tĩnh 111
TM đổ người 11
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 15
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2750
Tăng tốc 110
Tốc độ 110
Khéo léo 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Sút xa 106
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 97
Phản ứng 103
Tăng tốc 110
Tốc độ 110
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Lực sút 98
Đánh đầu 77
Sút xa 106
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 97
Phản ứng 103
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio