Ronaldinho
20
4
5

Ronaldinho

LW 94
CAM 94

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Tournament Champions

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
53

RB
62

CB
53

LB
62

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
91

CM
84

RM
91

CAM
91

CF
91

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
98
Phòng thủ
38
Thể chất
82
Tốc độ 96
Tăng tốc 94
Dứt điểm 94
Lực sút 89
Sút xa 91
Chọn vị trí 92
Vô lê 88
Penalty 95
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 88
Chuyền dài 88
Đá phạt 93
Sút xoáy 99
Rê bóng 100
Giữ bóng 98
Khéo léo 100
Thăng bằng 94
Phản ứng 94
Kèm người 39
Lấy bóng 38
Cắt bóng 29
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 87
Thể lực 88
Quyết đoán 63
Nhảy 81
Bình tĩnh 98
TM đổ người 15
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2483
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Khéo léo 100
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 94
Sút xa 91
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 92
Phản ứng 94
Tăng tốc 94
Tốc độ 98
Khéo léo 100
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 94
Chuyền dài 88
Sút xa 91
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 92
Phản ứng 94
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio