Ronaldinho
25
4
5

Ronaldinho

LW 110
CAM 109

11

Danh tiếng: Huyền thoại
22 World Legend

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
68

RB
77

CB
68

LB
77

LWB
82

RWB
82

CDM
79

LM
106

CM
99

RM
106

CAM
106

CF
106

LW
107

RW
107

ST
102

Tốc độ
112
Sút
106
Chuyền bóng
106
Rê bóng
115
Phòng thủ
54
Thể chất
97
Tốc độ 110
Tăng tốc 115
Dứt điểm 107
Lực sút 102
Sút xa 112
Chọn vị trí 104
Vô lê 104
Penalty 108
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 104
Chuyền dài 108
Đá phạt 110
Sút xoáy 111
Rê bóng 117
Giữ bóng 114
Khéo léo 114
Thăng bằng 118
Phản ứng 107
Kèm người 56
Lấy bóng 59
Cắt bóng 36
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 98
Thể lực 108
Quyết đoán 83
Nhảy 100
Bình tĩnh 116
TM đổ người 21
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2972
Tăng tốc 115
Tốc độ 115
Khéo léo 114
Rê bóng 118
Giữ bóng 114
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 107
Sút xa 112
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 105
Phản ứng 107
Tăng tốc 115
Tốc độ 115
Khéo léo 114
Rê bóng 118
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 107
Chuyền dài 108
Sút xa 112
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 105
Phản ứng 107
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio