Ronaldinho
25
4
5

Ronaldinho

CAM 108
LW 108

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Best of World Cup

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
62

RB
71

CB
62

LB
71

LWB
77

RWB
77

CDM
74

LM
104

CM
96

RM
104

CAM
105

CF
104

LW
105

RW
105

ST
100

Tốc độ
111
Sút
104
Chuyền bóng
106
Rê bóng
114
Phòng thủ
43
Thể chất
95
Tốc độ 110
Tăng tốc 113
Dứt điểm 106
Lực sút 100
Sút xa 108
Chọn vị trí 98
Vô lê 100
Penalty 108
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 105
Chuyền dài 99
Đá phạt 109
Sút xoáy 111
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Khéo léo 114
Thăng bằng 115
Phản ứng 105
Kèm người 40
Lấy bóng 42
Cắt bóng 34
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 94
Thể lực 98
Quyết đoán 98
Nhảy 95
Bình tĩnh 116
TM đổ người 15
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2865
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Khéo léo 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 106
Chuyền dài 99
Sút xa 108
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Khéo léo 114
Rê bóng 117
Giữ bóng 112
Tạt bóng 105
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 106
Sút xa 108
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio