Ronaldinho
30
4
5

Ronaldinho

CAM 118
LW 118
CF 117

21

Danh tiếng: Huyền thoại
Snake Year Limited

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
79

RB
87

CB
79

LB
87

LWB
91

RWB
91

CDM
89

LM
114

CM
107

RM
114

CAM
115

CF
114

LW
115

RW
115

ST
112

Tốc độ
118
Sút
116
Chuyền bóng
114
Rê bóng
123
Phòng thủ
65
Thể chất
106
Tốc độ 117
Tăng tốc 121
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Sút xa 118
Chọn vị trí 111
Vô lê 112
Penalty 119
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 111
Chuyền dài 111
Đá phạt 122
Sút xoáy 124
Rê bóng 126
Giữ bóng 122
Khéo léo 123
Thăng bằng 125
Phản ứng 116
Kèm người 64
Lấy bóng 64
Cắt bóng 56
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 107
Thể lực 115
Quyết đoán 94
Nhảy 110
Bình tĩnh 123
TM đổ người 16
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 19
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3227
Tăng tốc 121
Tốc độ 121
Khéo léo 123
Rê bóng 126
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 115
Chuyền dài 111
Sút xa 118
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 116
Phản ứng 116
Tăng tốc 121
Tốc độ 121
Khéo léo 123
Rê bóng 126
Giữ bóng 122
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 115
Sút xa 118
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 116
Phản ứng 116
Tăng tốc 121
Tốc độ 121
Rê bóng 126
Giữ bóng 122
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 115
Lực sút 118
Đánh đầu 102
Sút xa 118
Chọn vị trí 111
Tầm nhìn 116
Phản ứng 116
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio