Ronaldinho
21
4
5

Ronaldinho

CAM 98

10

Danh tiếng: Huyền thoại
H.O.T

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
58

RB
66

CB
58

LB
66

LWB
71

RWB
71

CDM
68

LM
94

CM
87

RM
94

CAM
95

CF
94

LW
95

RW
95

ST
90

Tốc độ
98
Sút
93
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
43
Thể chất
84
Tốc độ 99
Tăng tốc 97
Dứt điểm 93
Lực sút 91
Sút xa 97
Chọn vị trí 95
Vô lê 88
Penalty 99
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 94
Chuyền dài 91
Đá phạt 99
Sút xoáy 91
Rê bóng 105
Giữ bóng 103
Khéo léo 106
Thăng bằng 97
Phản ứng 96
Kèm người 42
Lấy bóng 45
Cắt bóng 28
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 88
Thể lực 84
Quyết đoán 76
Nhảy 79
Bình tĩnh 103
TM đổ người 11
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2575
Tăng tốc 97
Tốc độ 101
Khéo léo 106
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 93
Chuyền dài 91
Sút xa 97
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 96
Phản ứng 96
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio