Ronaldinho
24
4
5

Ronaldinho

LW 106
CAM 106

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
66

RB
75

CB
66

LB
75

LWB
80

RWB
80

CDM
78

LM
103

CM
97

RM
103

CAM
103

CF
103

LW
103

RW
103

ST
99

Tốc độ
108
Sút
102
Chuyền bóng
102
Rê bóng
112
Phòng thủ
53
Thể chất
94
Tốc độ 107
Tăng tốc 111
Dứt điểm 101
Lực sút 102
Sút xa 103
Chọn vị trí 103
Vô lê 104
Penalty 104
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 95
Chuyền dài 102
Đá phạt 104
Sút xoáy 104
Rê bóng 114
Giữ bóng 111
Khéo léo 110
Thăng bằng 111
Phản ứng 104
Kèm người 53
Lấy bóng 54
Cắt bóng 44
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 42
Sức mạnh 96
Thể lực 106
Quyết đoán 79
Nhảy 93
Bình tĩnh 113
TM đổ người 20
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 23
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2871
Tăng tốc 111
Tốc độ 111
Khéo léo 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 101
Sút xa 103
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 104
Phản ứng 104
Tăng tốc 111
Tốc độ 111
Khéo léo 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 101
Chuyền dài 102
Sút xa 103
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 104
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio