Ronaldinho
29
4
5

Ronaldinho

LW 116

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Champions of Europe

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg To Giờ reset: Chẵn 55 - Lẻ 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
78

RB
86

CB
78

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
113

CM
106

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
113

RW
113

ST
111

Tốc độ
118
Sút
115
Chuyền bóng
113
Rê bóng
121
Phòng thủ
64
Thể chất
105
Tốc độ 118
Tăng tốc 119
Dứt điểm 115
Lực sút 116
Sút xa 118
Chọn vị trí 110
Vô lê 111
Penalty 119
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 110
Chuyền dài 110
Đá phạt 121
Sút xoáy 123
Rê bóng 124
Giữ bóng 120
Khéo léo 120
Thăng bằng 124
Phản ứng 115
Kèm người 63
Lấy bóng 64
Cắt bóng 55
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 105
Thể lực 114
Quyết đoán 94
Nhảy 109
Bình tĩnh 123
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 17
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3192
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Khéo léo 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 120
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 115
Sút xa 118
Chọn vị trí 110
Tầm nhìn 115
Phản ứng 115
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio