Ronaldinho
41
4
5

Ronaldinho

LW 123
CAM 123

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
43

SW
88

RB
95

CB
88

LB
95

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
120

CM
114

RM
120

CAM
120

CF
120

LW
120

RW
120

ST
118

Tốc độ
124
Sút
123
Chuyền bóng
119
Rê bóng
130
Phòng thủ
76
Thể chất
112
Tốc độ 124
Tăng tốc 126
Dứt điểm 123
Lực sút 126
Sút xa 126
Chọn vị trí 118
Vô lê 120
Penalty 127
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 116
Chuyền dài 120
Đá phạt 128
Sút xoáy 130
Rê bóng 132
Giữ bóng 128
Khéo léo 129
Thăng bằng 132
Phản ứng 122
Kèm người 72
Lấy bóng 81
Cắt bóng 61
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 111
Thể lực 121
Quyết đoán 102
Nhảy 118
Bình tĩnh 132
TM đổ người 37
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 39
Chỉ số tổng: 3526
Tăng tốc 126
Tốc độ 127
Khéo léo 129
Rê bóng 133
Giữ bóng 128
Tạt bóng 116
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 123
Sút xa 126
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 118
Phản ứng 122
Tăng tốc 126
Tốc độ 127
Khéo léo 129
Rê bóng 133
Giữ bóng 128
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 123
Chuyền dài 120
Sút xa 126
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 118
Phản ứng 122
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio