Ronaldinho
27
4
5

Ronaldinho

LW 113
CAM 113

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 27 - 47

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
74

RB
82

CB
74

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
84

LM
110

CM
103

RM
110

CAM
110

CF
110

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
115
Sút
111
Chuyền bóng
111
Rê bóng
119
Phòng thủ
61
Thể chất
101
Tốc độ 115
Tăng tốc 117
Dứt điểm 110
Lực sút 113
Sút xa 116
Chọn vị trí 108
Vô lê 108
Penalty 116
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 108
Chuyền dài 111
Đá phạt 117
Sút xoáy 119
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Khéo léo 118
Thăng bằng 121
Phản ứng 111
Kèm người 63
Lấy bóng 73
Cắt bóng 31
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 101
Thể lực 111
Quyết đoán 91
Nhảy 107
Bình tĩnh 122
TM đổ người 27
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 26
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 3156
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Khéo léo 118
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 110
Sút xa 116
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Khéo léo 118
Rê bóng 122
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 110
Chuyền dài 111
Sút xa 116
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio