Ronaldinho
19
4
5

Ronaldinho

CAM 91
LW 91
RW 91

10

Danh tiếng: Huyền thoại
NHD

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
50

RB
59

CB
50

LB
59

LWB
64

RWB
64

CDM
62

LM
87

CM
80

RM
87

CAM
88

CF
87

LW
88

RW
88

ST
83

Tốc độ
90
Sút
89
Chuyền bóng
88
Rê bóng
94
Phòng thủ
37
Thể chất
78
Tốc độ 90
Tăng tốc 91
Dứt điểm 92
Lực sút 86
Sút xa 89
Chọn vị trí 90
Vô lê 83
Penalty 88
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 90
Chuyền dài 85
Đá phạt 90
Sút xoáy 90
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Khéo léo 94
Thăng bằng 89
Phản ứng 91
Kèm người 37
Lấy bóng 41
Cắt bóng 26
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 80
Thể lực 80
Quyết đoán 70
Nhảy 84
Bình tĩnh 94
TM đổ người 11
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2376
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Khéo léo 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 92
Chuyền dài 85
Sút xa 89
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Khéo léo 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 92
Sút xa 89
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Tăng tốc 91
Tốc độ 93
Khéo léo 94
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 88
Dứt điểm 92
Sút xa 89
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio