Ronaldinho
18
4
5

Ronaldinho

CAM 90

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Top Transfer

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
53

RB
61

CB
53

LB
61

LWB
66

RWB
66

CDM
63

LM
87

CM
81

RM
87

CAM
87

CF
87

LW
88

RW
88

ST
82

Tốc độ
88
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
40
Thể chất
79
Tốc độ 88
Tăng tốc 90
Dứt điểm 87
Lực sút 86
Sút xa 88
Chọn vị trí 90
Vô lê 83
Penalty 91
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 92
Chuyền dài 84
Đá phạt 91
Sút xoáy 91
Rê bóng 94
Giữ bóng 95
Khéo léo 88
Thăng bằng 87
Phản ứng 91
Kèm người 42
Lấy bóng 45
Cắt bóng 28
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 85
Thể lực 78
Quyết đoán 71
Nhảy 75
Bình tĩnh 96
TM đổ người 11
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2379
Tăng tốc 90
Tốc độ 91
Khéo léo 88
Rê bóng 96
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 87
Chuyền dài 84
Sút xa 88
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 92
Phản ứng 91
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio