Ronaldinho
22
4
5

Ronaldinho

CAM 102
LW 102

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Free Agent

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03 - 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
61

RB
70

CB
61

LB
70

LWB
76

RWB
76

CDM
73

LM
98

CM
92

RM
98

CAM
99

CF
98

LW
99

RW
99

ST
94

Tốc độ
100
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
107
Phòng thủ
47
Thể chất
88
Tốc độ 100
Tăng tốc 101
Dứt điểm 100
Lực sút 96
Sút xa 102
Chọn vị trí 98
Vô lê 95
Penalty 100
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 97
Chuyền dài 101
Đá phạt 103
Sút xoáy 106
Rê bóng 109
Giữ bóng 108
Khéo léo 105
Thăng bằng 105
Phản ứng 98
Kèm người 47
Lấy bóng 48
Cắt bóng 38
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 88
Thể lực 97
Quyết đoán 76
Nhảy 93
Bình tĩnh 107
TM đổ người 18
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2724
Tăng tốc 101
Tốc độ 103
Khéo léo 105
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 100
Chuyền dài 101
Sút xa 102
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Tăng tốc 101
Tốc độ 103
Khéo léo 105
Rê bóng 110
Giữ bóng 108
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 100
Sút xa 102
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio