Ronaldinho
27
4
5

Ronaldinho

LW 112
CAM 112

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Medalist

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
71

RB
81

CB
71

LB
81

LWB
86

RWB
86

CDM
83

LM
109

CM
103

RM
109

CAM
109

CF
108

LW
109

RW
109

ST
103

Tốc độ
112
Sút
104
Chuyền bóng
113
Rê bóng
118
Phòng thủ
56
Thể chất
100
Tốc độ 111
Tăng tốc 114
Dứt điểm 97
Lực sút 112
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Vô lê 106
Penalty 112
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 112
Chuyền dài 112
Đá phạt 115
Sút xoáy 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Khéo léo 116
Thăng bằng 119
Phản ứng 112
Kèm người 55
Lấy bóng 56
Cắt bóng 46
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 47
Sức mạnh 100
Thể lực 112
Quyết đoán 88
Nhảy 100
Bình tĩnh 119
TM đổ người 20
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3045
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 116
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 97
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 112
Phản ứng 112
Tăng tốc 114
Tốc độ 115
Khéo léo 116
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 97
Chuyền dài 112
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 112
Phản ứng 112
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio