Ronaldinho
29
4
5

Ronaldinho

LW 115
CAM 115

10

Danh tiếng: Huyền thoại
25 FCO Super Champions League

Ngày sinh: 21/03/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
70

RB
80

CB
70

LB
80

LWB
85

RWB
85

CDM
82

LM
112

CM
104

RM
112

CAM
112

CF
111

LW
112

RW
112

ST
107

Tốc độ
117
Sút
112
Chuyền bóng
112
Rê bóng
121
Phòng thủ
52
Thể chất
103
Tốc độ 115
Tăng tốc 120
Dứt điểm 112
Lực sút 108
Sút xa 117
Chọn vị trí 109
Vô lê 112
Penalty 117
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 110
Chuyền dài 113
Đá phạt 116
Sút xoáy 117
Rê bóng 123
Giữ bóng 120
Khéo léo 120
Thăng bằng 122
Phản ứng 113
Kèm người 50
Lấy bóng 54
Cắt bóng 40
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 46
Sức mạnh 104
Thể lực 114
Quyết đoán 88
Nhảy 105
Bình tĩnh 122
TM đổ người 22
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 24
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3121
Tăng tốc 120
Tốc độ 120
Khéo léo 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 120
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 112
Sút xa 117
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 112
Phản ứng 113
Tăng tốc 120
Tốc độ 120
Khéo léo 120
Rê bóng 124
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 112
Chuyền dài 113
Sút xa 117
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 112
Phản ứng 113
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận

Các mùa giải khác của Ronaldinho

Sự nghiệp CLB
2015 - 2015: Fluminense
2014 - 2015: Gallos Blancos de Querétaro
2012 - 2014: Atlético Mineiro
2011 - 2012: Flamengo
2008 - 2011: Milano FC
2003 - 2008: FC Barcelona
2001 - 2003: Paris Saint-Germain
1998 - 2001: Grêmio