T. Kroos
25
5
5

Toni Kroos

CAM 109
CM 109

39

Danh tiếng: Siêu Sao
Home Grown

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 05-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
92

RB
96

CB
92

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
100

LM
105

CM
106

RM
105

CAM
106

CF
104

LW
104

RW
104

ST
99

Tốc độ
102
Sút
102
Chuyền bóng
113
Rê bóng
109
Phòng thủ
92
Thể chất
99
Tốc độ 103
Tăng tốc 101
Dứt điểm 97
Lực sút 109
Sút xa 110
Chọn vị trí 106
Vô lê 95
Penalty 96
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 112
Tạt bóng 111
Chuyền dài 117
Đá phạt 111
Sút xoáy 112
Rê bóng 111
Giữ bóng 109
Khéo léo 105
Thăng bằng 107
Phản ứng 107
Kèm người 90
Lấy bóng 99
Cắt bóng 94
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 97
Thể lực 108
Quyết đoán 97
Nhảy 91
Bình tĩnh 111
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3061
Tăng tốc 101
Tốc độ 105
Khéo léo 105
Rê bóng 112
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 97
Chuyền dài 117
Sút xa 110
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 112
Phản ứng 107
Thể lực 108
Rê bóng 112
Giữ bóng 109
Lấy bóng 99
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 97
Chuyền dài 117
Sút xa 110
Cắt bóng 94
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 112
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)