T. Kroos
24
5
5

Toni Kroos

CM 106

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
97

RB
99

CB
97

LB
99

LWB
101

RWB
101

CDM
101

LM
101

CM
103

RM
101

CAM
102

CF
99

LW
100

RW
100

ST
96

Tốc độ
97
Sút
97
Chuyền bóng
109
Rê bóng
105
Phòng thủ
100
Thể chất
100
Tốc độ 101
Tăng tốc 94
Dứt điểm 92
Lực sút 99
Sút xa 104
Chọn vị trí 100
Vô lê 98
Penalty 103
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 108
Chuyền dài 111
Đá phạt 110
Sút xoáy 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 110
Khéo léo 99
Thăng bằng 108
Phản ứng 104
Kèm người 103
Lấy bóng 101
Cắt bóng 101
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 100
Thể lực 107
Quyết đoán 97
Nhảy 87
Bình tĩnh 113
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 22
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3064
Thể lực 107
Rê bóng 108
Giữ bóng 110
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 92
Chuyền dài 111
Sút xa 104
Cắt bóng 101
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 107
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)