T. Kroos
23
5
5

Toni Kroos

CM 104

8

Danh tiếng: Siêu Sao
21 TOTS

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 25-50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
88

RB
92

CB
88

LB
92

LWB
95

RWB
95

CDM
96

LM
100

CM
101

RM
100

CAM
100

CF
97

LW
98

RW
98

ST
92

Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
109
Rê bóng
104
Phòng thủ
87
Thể chất
96
Tốc độ 98
Tăng tốc 92
Dứt điểm 88
Lực sút 93
Sút xa 103
Chọn vị trí 94
Vô lê 90
Penalty 100
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 109
Chuyền dài 110
Đá phạt 107
Sút xoáy 110
Rê bóng 103
Giữ bóng 108
Khéo léo 100
Thăng bằng 107
Phản ứng 103
Kèm người 83
Lấy bóng 97
Cắt bóng 88
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 93
Thể lực 108
Quyết đoán 96
Nhảy 85
Bình tĩnh 109
TM đổ người 13
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 9
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2931
Thể lực 108
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 88
Chuyền dài 110
Sút xa 103
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 109
Phản ứng 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)