T. Kroos
23
5
5

Toni Kroos

CDM 104
CM 104

18

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 59 - Lẻ 19

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
95

RB
98

CB
95

LB
98

LWB
100

RWB
100

CDM
101

LM
99

CM
101

RM
99

CAM
98

CF
95

LW
97

RW
97

ST
92

Tốc độ
95
Sút
92
Chuyền bóng
110
Rê bóng
103
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ 99
Tăng tốc 91
Dứt điểm 86
Lực sút 96
Sút xa 99
Chọn vị trí 86
Vô lê 100
Penalty 101
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 113
Chuyền dài 113
Đá phạt 111
Sút xoáy 113
Rê bóng 100
Giữ bóng 111
Khéo léo 98
Thăng bằng 106
Phản ứng 98
Kèm người 101
Lấy bóng 104
Cắt bóng 99
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 98
Thể lực 106
Quyết đoán 93
Nhảy 81
Bình tĩnh 112
TM đổ người 12
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 15
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2976
Sức mạnh 98
Thể lực 106
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 111
Kèm người 101
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 112
Chuyền dài 113
Cắt bóng 99
Tầm nhìn 104
Phản ứng 98
Quyết đoán 93
Thể lực 106
Rê bóng 106
Giữ bóng 111
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 86
Chuyền dài 113
Sút xa 99
Cắt bóng 99
Chọn vị trí 86
Tầm nhìn 104
Phản ứng 98
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)