T. Kroos
11
5
5

Toni Kroos

CM 78
CDM 74

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
63

RB
64

CB
63

LB
64

LWB
67

RWB
67

CDM
71

LM
70

CM
75

RM
70

CAM
72

CF
70

LW
69

RW
69

ST
67

Tốc độ
47
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
74
Phòng thủ
65
Thể chất
66
Tốc độ 45
Tăng tốc 51
Dứt điểm 70
Lực sút 82
Sút xa 78
Chọn vị trí 68
Vô lê 75
Penalty 67
Chuyền ngắn 84
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 81
Chuyền dài 84
Đá phạt 77
Sút xoáy 79
Rê bóng 74
Giữ bóng 81
Khéo léo 59
Thăng bằng 66
Phản ứng 81
Kèm người 66
Lấy bóng 65
Cắt bóng 74
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 67
Thể lực 69
Quyết đoán 63
Nhảy 57
Bình tĩnh 81
TM đổ người 11
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 14
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2093
Thể lực 69
Rê bóng 77
Giữ bóng 81
Lấy bóng 65
Chuyền ngắn 84
Dứt điểm 70
Chuyền dài 84
Sút xa 78
Cắt bóng 74
Chọn vị trí 68
Tầm nhìn 82
Phản ứng 81
Sức mạnh 67
Thể lực 69
Xoạc bóng 56
Giữ bóng 81
Kèm người 66
Lấy bóng 65
Chuyền ngắn 84
Chuyền dài 84
Cắt bóng 74
Tầm nhìn 82
Phản ứng 81
Quyết đoán 63
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)