T. Kroos
16
5
5

Toni Kroos

CM 88
CDM 83
RM 85

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Top Transfer

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
71

RB
78

CB
71

LB
78

LWB
80

RWB
80

CDM
80

LM
82

CM
85

RM
82

CAM
83

CF
81

LW
81

RW
81

ST
77

Tốc độ
76
Sút
81
Chuyền bóng
92
Rê bóng
82
Phòng thủ
74
Thể chất
74
Tốc độ 78
Tăng tốc 75
Dứt điểm 73
Lực sút 89
Sút xa 92
Chọn vị trí 83
Vô lê 85
Penalty 76
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 90
Chuyền dài 95
Đá phạt 85
Sút xoáy 88
Rê bóng 80
Giữ bóng 89
Khéo léo 73
Thăng bằng 74
Phản ứng 88
Kèm người 72
Lấy bóng 79
Cắt bóng 81
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 76
Thể lực 88
Quyết đoán 63
Nhảy 33
Bình tĩnh 91
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2383
Thể lực 88
Rê bóng 85
Giữ bóng 89
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 73
Chuyền dài 95
Sút xa 92
Cắt bóng 81
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 92
Phản ứng 88
Sức mạnh 76
Thể lực 88
Xoạc bóng 73
Giữ bóng 89
Kèm người 72
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 95
Chuyền dài 95
Cắt bóng 81
Tầm nhìn 92
Phản ứng 88
Quyết đoán 63
Thể lực 88
Tăng tốc 75
Tốc độ 79
Rê bóng 85
Giữ bóng 89
Tạt bóng 90
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 73
Chuyền dài 95
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 92
Phản ứng 88
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)