T. Kroos
18
5
5

Toni Kroos

CM 92
CDM 87

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Golden Rookies

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
76

RB
81

CB
76

LB
81

LWB
83

RWB
83

CDM
84

LM
86

CM
89

RM
86

CAM
86

CF
84

LW
84

RW
84

ST
80

Tốc độ
76
Sút
81
Chuyền bóng
96
Rê bóng
88
Phòng thủ
77
Thể chất
79
Tốc độ 79
Tăng tốc 73
Dứt điểm 77
Lực sút 83
Sút xa 89
Chọn vị trí 84
Vô lê 77
Penalty 79
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 96
Chuyền dài 100
Đá phạt 92
Sút xoáy 94
Rê bóng 84
Giữ bóng 98
Khéo léo 78
Thăng bằng 85
Phản ứng 92
Kèm người 69
Lấy bóng 84
Cắt bóng 87
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 81
Thể lực 89
Quyết đoán 69
Nhảy 62
Bình tĩnh 96
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2495
Thể lực 89
Rê bóng 91
Giữ bóng 98
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 77
Chuyền dài 100
Sút xa 89
Cắt bóng 87
Chọn vị trí 84
Tầm nhìn 92
Phản ứng 92
Sức mạnh 81
Thể lực 89
Xoạc bóng 72
Giữ bóng 98
Kèm người 69
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 98
Chuyền dài 100
Cắt bóng 87
Tầm nhìn 92
Phản ứng 92
Quyết đoán 69
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)