T. Kroos
14
5
5

Toni Kroos

CM 80
CDM 67
RM 79

8

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
51

RB
61

CB
51

LB
61

LWB
65

RWB
65

CDM
64

LM
76

CM
77

RM
76

CAM
78

CF
75

LW
76

RW
76

ST
71

Tốc độ
65
Sút
77
Chuyền bóng
84
Rê bóng
80
Phòng thủ
45
Thể chất
62
Tốc độ 66
Tăng tốc 65
Dứt điểm 74
Lực sút 77
Sút xa 87
Chọn vị trí 79
Vô lê 81
Penalty 74
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 83
Chuyền dài 83
Đá phạt 80
Sút xoáy 84
Rê bóng 79
Giữ bóng 84
Khéo léo 75
Thăng bằng 72
Phản ứng 84
Kèm người 24
Lấy bóng 46
Cắt bóng 76
Đánh đầu 50
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 66
Thể lực 75
Quyết đoán 45
Nhảy 42
Bình tĩnh 78
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2109
Thể lực 75
Rê bóng 83
Giữ bóng 84
Lấy bóng 46
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 74
Chuyền dài 83
Sút xa 87
Cắt bóng 76
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 83
Phản ứng 84
Sức mạnh 66
Thể lực 75
Xoạc bóng 44
Giữ bóng 84
Kèm người 24
Lấy bóng 46
Chuyền ngắn 87
Chuyền dài 83
Cắt bóng 76
Tầm nhìn 83
Phản ứng 84
Quyết đoán 45
Thể lực 75
Tăng tốc 65
Tốc độ 68
Rê bóng 83
Giữ bóng 84
Tạt bóng 83
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 74
Chuyền dài 83
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 83
Phản ứng 84
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)