T. Kroos
16
5
5

Toni Kroos

CM 86

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Real Madrid

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
69

RB
73

CB
69

LB
73

LWB
75

RWB
75

CDM
78

LM
79

CM
83

RM
79

CAM
81

CF
79

LW
78

RW
78

ST
75

Tốc độ
60
Sút
81
Chuyền bóng
89
Rê bóng
83
Phòng thủ
73
Thể chất
70
Tốc độ 60
Tăng tốc 62
Dứt điểm 77
Lực sút 87
Sút xa 88
Chọn vị trí 77
Vô lê 82
Penalty 74
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 88
Chuyền dài 92
Đá phạt 84
Sút xoáy 86
Rê bóng 82
Giữ bóng 90
Khéo léo 72
Thăng bằng 73
Phản ứng 89
Kèm người 74
Lấy bóng 75
Cắt bóng 77
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 68
Sức mạnh 74
Thể lực 76
Quyết đoán 63
Nhảy 36
Bình tĩnh 88
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2328
Thể lực 76
Rê bóng 86
Giữ bóng 90
Lấy bóng 75
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 77
Chuyền dài 92
Sút xa 88
Cắt bóng 77
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 90
Phản ứng 89
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)