T. Kroos
26
5
5

Toni Kroos

CM 111

18

Danh tiếng: Siêu Sao
Century Club

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
96

RB
100

CB
96

LB
100

LWB
102

RWB
102

CDM
103

LM
108

CM
108

RM
108

CAM
108

CF
107

LW
107

RW
107

ST
103

Tốc độ
104
Sút
108
Chuyền bóng
116
Rê bóng
111
Phòng thủ
96
Thể chất
103
Tốc độ 106
Tăng tốc 103
Dứt điểm 107
Lực sút 110
Sút xa 111
Chọn vị trí 108
Vô lê 101
Penalty 108
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 117
Chuyền dài 118
Đá phạt 114
Sút xoáy 116
Rê bóng 110
Giữ bóng 116
Khéo léo 106
Thăng bằng 111
Phản ứng 106
Kèm người 98
Lấy bóng 100
Cắt bóng 93
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 103
Thể lực 110
Quyết đoán 98
Nhảy 93
Bình tĩnh 117
TM đổ người 17
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 3176
Thể lực 110
Rê bóng 114
Giữ bóng 116
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 107
Chuyền dài 118
Sút xa 111
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 114
Phản ứng 106
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)