T. Kroos
22
5
5

Toni Kroos

CM 99

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of Europe

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
80

RB
86

CB
80

LB
86

LWB
89

RWB
89

CDM
89

LM
94

CM
96

RM
94

CAM
95

CF
92

LW
93

RW
93

ST
89

Tốc độ
84
Sút
93
Chuyền bóng
105
Rê bóng
95
Phòng thủ
81
Thể chất
86
Tốc độ 87
Tăng tốc 82
Dứt điểm 92
Lực sút 94
Sút xa 98
Chọn vị trí 92
Vô lê 92
Penalty 87
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 106
Chuyền dài 107
Đá phạt 102
Sút xoáy 104
Rê bóng 97
Giữ bóng 98
Khéo léo 82
Thăng bằng 97
Phản ứng 100
Kèm người 78
Lấy bóng 83
Cắt bóng 91
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 89
Thể lực 97
Quyết đoán 74
Nhảy 63
Bình tĩnh 107
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2728
Thể lực 97
Rê bóng 98
Giữ bóng 98
Lấy bóng 83
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 92
Chuyền dài 107
Sút xa 98
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 105
Phản ứng 100
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)