T. Kroos
27
5
5

Toni Kroos

CM 112

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 30 - Chẵn 00

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
100

RB
103

CB
100

LB
103

LWB
105

RWB
105

CDM
106

LM
108

CM
109

RM
108

CAM
108

CF
105

LW
106

RW
106

ST
101

Tốc độ
104
Sút
103
Chuyền bóng
117
Rê bóng
111
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ 104
Tăng tốc 104
Dứt điểm 96
Lực sút 112
Sút xa 113
Chọn vị trí 107
Vô lê 100
Penalty 103
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 119
Chuyền dài 119
Đá phạt 115
Sút xoáy 117
Rê bóng 112
Giữ bóng 112
Khéo léo 107
Thăng bằng 112
Phản ứng 107
Kèm người 100
Lấy bóng 112
Cắt bóng 103
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 105
Thể lực 112
Quyết đoán 103
Nhảy 94
Bình tĩnh 117
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3208
Thể lực 112
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 96
Chuyền dài 119
Sút xa 113
Cắt bóng 103
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 117
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)