T. Kroos
20
5
5

Toni Kroos

CM 97

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 04/01/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
79

RB
83

CB
79

LB
83

LWB
86

RWB
86

CDM
87

LM
94

CM
94

RM
94

CAM
94

CF
93

LW
94

RW
94

ST
90

Tốc độ
88
Sút
93
Chuyền bóng
102
Rê bóng
99
Phòng thủ
77
Thể chất
89
Tốc độ 90
Tăng tốc 87
Dứt điểm 93
Lực sút 93
Sút xa 98
Chọn vị trí 91
Vô lê 91
Penalty 89
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 103
Chuyền dài 101
Đá phạt 98
Sút xoáy 106
Rê bóng 99
Giữ bóng 103
Khéo léo 93
Thăng bằng 97
Phản ứng 93
Kèm người 72
Lấy bóng 79
Cắt bóng 85
Đánh đầu 81
Xoạc bóng 66
Sức mạnh 88
Thể lực 96
Quyết đoán 86
Nhảy 76
Bình tĩnh 100
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2722
Thể lực 96
Rê bóng 102
Giữ bóng 103
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 93
Chuyền dài 101
Sút xa 98
Cắt bóng 85
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 96
Phản ứng 93
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của T. Kroos

Sự nghiệp CLB
2014 - 2024: Real Madrid
2007 - 2014: Bayern München
2009 - 2010: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)